Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大臣

Pinyin: dà chén

Meanings: Minister, high-ranking official in a feudal court., Đại thần, quan chức cấp cao trong triều đình thời phong kiến., ①受国家元首或政府行政首脑委托管理一个部门的君主国家的高级官员。[例]赵王与大将军廉颇诸大臣谋。——《史记·廉颇蔺相如列传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 人, 臣

Chinese meaning: ①受国家元首或政府行政首脑委托管理一个部门的君主国家的高级官员。[例]赵王与大将军廉颇诸大臣谋。——《史记·廉颇蔺相如列传》。

Grammar: Danh từ lịch sử, thường xuất hiện cùng các từ ngữ liên quan đến triều đình, chính trị thời phong kiến.

Example: 他是清朝的一位重要大臣。

Example pinyin: tā shì qīng cháo de yí wèi zhòng yào dà chén 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một đại thần quan trọng dưới triều nhà Thanh.

大臣
dà chén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đại thần, quan chức cấp cao trong triều đình thời phong kiến.

Minister, high-ranking official in a feudal court.

受国家元首或政府行政首脑委托管理一个部门的君主国家的高级官员。赵王与大将军廉颇诸大臣谋。——《史记·廉颇蔺相如列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大臣 (dà chén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung