Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大腹便便
Pinyin: dà fù pián pián
Meanings: Bụng phệ, béo phì (mang ý châm biếm)., Pot-bellied, obese (with a slightly mocking tone)., 便便肥胖的样子。形容肥胖的样子。[出处]《后汉书·边韶传》“边孝先,腹便便。”[例]室如悬磬待遗秉,~乃空洞。——清·姚鼐《王君病起有诗见和因复次韵赠之》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 34
Radicals: 一, 人, 复, 月, 亻, 更
Chinese meaning: 便便肥胖的样子。形容肥胖的样子。[出处]《后汉书·边韶传》“边孝先,腹便便。”[例]室如悬磬待遗秉,~乃空洞。——清·姚鼐《王君病起有诗见和因复次韵赠之》。
Grammar: Tính từ ghép, dùng miêu tả ngoại hình và thường mang sắc thái châm biếm nhẹ.
Example: 那个商人看起来大腹便便的。
Example pinyin: nà ge shāng rén kàn qǐ lái dà fù pián pián de 。
Tiếng Việt: Nhìn người thương gia kia bụng phệ quá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bụng phệ, béo phì (mang ý châm biếm).
Nghĩa phụ
English
Pot-bellied, obese (with a slightly mocking tone).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
便便肥胖的样子。形容肥胖的样子。[出处]《后汉书·边韶传》“边孝先,腹便便。”[例]室如悬磬待遗秉,~乃空洞。——清·姚鼐《王君病起有诗见和因复次韵赠之》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế