Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大腕
Pinyin: dà wàn
Meanings: A celebrity or important figure in a particular field (entertainment, arts, etc.)., Người nổi tiếng, nhân vật quan trọng trong một lĩnh vực nào đó (giới giải trí, nghệ thuật...)., ①对文艺界中造诣极高,能在整个演出中起主导作用的人士的称呼。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 人, 宛, 月
Chinese meaning: ①对文艺界中造诣极高,能在整个演出中起主导作用的人士的称呼。
Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các danh từ như 界 (giới), 明星 (ngôi sao) để chỉ tầm ảnh hưởng của ai đó.
Example: 这位导演是电影界的大腕。
Example pinyin: zhè wèi dǎo yǎn shì diàn yǐng jiè de dà wàn 。
Tiếng Việt: Đạo diễn này là một nhân vật lớn trong ngành điện ảnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người nổi tiếng, nhân vật quan trọng trong một lĩnh vực nào đó (giới giải trí, nghệ thuật...).
Nghĩa phụ
English
A celebrity or important figure in a particular field (entertainment, arts, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对文艺界中造诣极高,能在整个演出中起主导作用的人士的称呼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!