Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大脖子病

Pinyin: dà bó zi bìng

Meanings: Goiter disease; a condition where the thyroid gland enlarges the neck., Bệnh bướu cổ, bệnh tuyến giáp làm cổ phình to., ①因缺碘引起的甲状腺肿病。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 人, 孛, 月, 子, 丙, 疒

Chinese meaning: ①因缺碘引起的甲状腺肿病。

Grammar: Danh từ thường dùng trong y học hoặc đời sống hàng ngày. Có thể xuất hiện sau động từ 患 (huàn - mắc phải).

Example: 他因为缺碘得了大脖子病。

Example pinyin: tā yīn wèi quē diǎn dé le dà bó zi bìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị bệnh bướu cổ do thiếu i-ốt.

大脖子病
dà bó zi bìng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh bướu cổ, bệnh tuyến giáp làm cổ phình to.

Goiter disease; a condition where the thyroid gland enlarges the neck.

因缺碘引起的甲状腺肿病

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大脖子病 (dà bó zi bìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung