Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大肆

Pinyin: dà sì

Meanings: Vigorously, without restraint., Một cách mạnh mẽ, không kiêng nể, ①毫无顾忌地。[例]大肆攻击。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 人, 聿, 镸

Chinese meaning: ①毫无顾忌地。[例]大肆攻击。

Grammar: Thường đi kèm với các động từ mang tính tiêu cực như 攻击 (tấn công), 破坏 (phá hoại).

Example: 敌人正在大肆进攻。

Example pinyin: dí rén zhèng zài dà sì jìn gōng 。

Tiếng Việt: Kẻ địch đang tấn công mạnh mẽ.

大肆
dà sì
HSK 7trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một cách mạnh mẽ, không kiêng nể

Vigorously, without restraint.

毫无顾忌地。大肆攻击

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大肆 (dà sì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung