Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大笔如椽

Pinyin: dà bǐ rú chuán

Meanings: Writing with powerful and majestic style, Bút lực mạnh mẽ, viết hay và hùng hồn, ①主要的部分;重要的端绪;大概。[例]故称恶者,心之大端也。——《礼记·礼运》。[例]今略举大端,以喻吏民。——《后汉书·隗嚣传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 一, 人, 毛, 竹, 口, 女, 彖, 木

Chinese meaning: ①主要的部分;重要的端绪;大概。[例]故称恶者,心之大端也。——《礼记·礼运》。[例]今略举大端,以喻吏民。——《后汉书·隗嚣传》。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để khen ngợi tài năng viết lách nổi bật.

Example: 他的文章大笔如椽。

Example pinyin: tā de wén zhāng dà bǐ rú chuán 。

Tiếng Việt: Bài viết của ông ấy có giọng văn mạnh mẽ và hùng hồn.

大笔如椽
dà bǐ rú chuán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bút lực mạnh mẽ, viết hay và hùng hồn

Writing with powerful and majestic style

主要的部分;重要的端绪;大概。故称恶者,心之大端也。——《礼记·礼运》。今略举大端,以喻吏民。——《后汉书·隗嚣传》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大笔如椽 (dà bǐ rú chuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung