Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大禹治水

Pinyin: dà yǔ zhì shuǐ

Meanings: The story of Yu the Great controlling floods, symbolizing perseverance and wisdom., Chuyện kể về Đại Vũ trị thủy, biểu tượng cho sự kiên trì và trí tuệ., ①即将发生大灾祸。[例](他)手里拿着律师的信,神情如此肃穆庄严,以至他的总在等着大祸临头的妻子以为最不幸的事就要发生了。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 24

Radicals: 一, 人, 禹, 台, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①即将发生大灾祸。[例](他)手里拿着律师的信,神情如此肃穆庄严,以至他的总在等着大祸临头的妻子以为最不幸的事就要发生了。

Grammar: Thành ngữ lịch sử, thường xuất hiện trong các bài giảng về lịch sử hoặc văn hóa.

Example: 大禹治水的故事传颂至今。

Example pinyin: dà yǔ zhì shuǐ de gù shì chuán sòng zhì jīn 。

Tiếng Việt: Câu chuyện Đại Vũ trị thủy vẫn được truyền tụng đến ngày nay.

大禹治水
dà yǔ zhì shuǐ
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyện kể về Đại Vũ trị thủy, biểu tượng cho sự kiên trì và trí tuệ.

The story of Yu the Great controlling floods, symbolizing perseverance and wisdom.

即将发生大灾祸。(他)手里拿着律师的信,神情如此肃穆庄严,以至他的总在等着大祸临头的妻子以为最不幸的事就要发生了

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大禹治水 (dà yǔ zhì shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung