Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大礼

Pinyin: dà lǐ

Meanings: Lễ lớn, nghi thức quan trọng, Grand ceremony, important ritual, ①大举击毁旧物,大力建立新事物。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 人, 乚, 礻

Chinese meaning: ①大举击毁旧物,大力建立新事物。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong những dịp lễ nghi trang trọng.

Example: 他们举行了盛大的婚礼大礼。

Example pinyin: tā men jǔ xíng le shèng dà de hūn lǐ dà lǐ 。

Tiếng Việt: Họ đã tổ chức một lễ cưới long trọng.

大礼
dà lǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lễ lớn, nghi thức quan trọng

Grand ceremony, important ritual

大举击毁旧物,大力建立新事物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大礼 (dà lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung