Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大破大立
Pinyin: dà pò dà lì
Meanings: Phá vỡ cái cũ để xây dựng cái mới, Breaking the old to establish the new, 指彼此相差极远或矛盾很大。[出处]清·厉鹗《跋》“嗟呼!几何不与吕公论世尚友之旨大相迳庭也哉!”[例]然与鄙见复有~者,其治小学重形体而轻声类。——章炳麟《与人论朴学报书》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 人, 皮, 石, 丷, 亠
Chinese meaning: 指彼此相差极远或矛盾很大。[出处]清·厉鹗《跋》“嗟呼!几何不与吕公论世尚友之旨大相迳庭也哉!”[例]然与鄙见复有~者,其治小学重形体而轻声类。——章炳麟《与人论朴学报书》。
Grammar: Thành ngữ, thường sử dụng trong bối cảnh cải cách hoặc đổi mới.
Example: 改革需要大破大立的精神。
Example pinyin: gǎi gé xū yào dà pò dà lì de jīng shén 。
Tiếng Việt: Cải cách cần tinh thần phá cũ lập mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá vỡ cái cũ để xây dựng cái mới
Nghĩa phụ
English
Breaking the old to establish the new
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指彼此相差极远或矛盾很大。[出处]清·厉鹗《跋》“嗟呼!几何不与吕公论世尚友之旨大相迳庭也哉!”[例]然与鄙见复有~者,其治小学重形体而轻声类。——章炳麟《与人论朴学报书》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế