Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大相迳庭

Pinyin: dà xiāng jìng tíng

Meanings: Rất khác biệt, hoàn toàn trái ngược nhau., Completely different or entirely opposite., 指彼此相差极远或矛盾很大。[出处]清·厉鹗《跋》“嗟呼!几何不与吕公论世尚友之旨大相迳庭也哉!”[例]然与鄙见复有~者,其治小学重形体而轻声类。——章炳麟《与人论朴学报书》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 人, 木, 目, 辶, 广, 廷

Chinese meaning: 指彼此相差极远或矛盾很大。[出处]清·厉鹗《跋》“嗟呼!几何不与吕公论世尚友之旨大相迳庭也哉!”[例]然与鄙见复有~者,其治小学重形体而轻声类。——章炳麟《与人论朴学报书》。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để so sánh sự khác biệt lớn giữa hai đối tượng.

Example: 他们的观点大相迳庭。

Example pinyin: tā men de guān diǎn dà xiāng jìng tíng 。

Tiếng Việt: Quan điểm của họ hoàn toàn trái ngược nhau.

大相迳庭
dà xiāng jìng tíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất khác biệt, hoàn toàn trái ngược nhau.

Completely different or entirely opposite.

指彼此相差极远或矛盾很大。[出处]清·厉鹗《跋》“嗟呼!几何不与吕公论世尚友之旨大相迳庭也哉!”[例]然与鄙见复有~者,其治小学重形体而轻声类。——章炳麟《与人论朴学报书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...