Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大直若诎
Pinyin: dà zhí ruò qū
Meanings: Similar to 'Great uprightness may appear as weakness,' implying that truly upright people might be misunderstood as inflexible., Giống nghĩa với '大直若屈', ám chỉ người thực sự chính trực có thể bị hiểu nhầm là không linh hoạt., 最正直的人外表反似委曲随和。同大直若屈”。[出处]《韩诗外传》卷九大直若诎,大辩若讷。”[例]叔孙通希世度务制礼,进退与时变化,卒为汉家儒宗。‘~,道固委蛇’,盖谓是乎?——《史记·刘敬叔孙通列传论》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 人, 且, 十, 右, 艹, 出, 讠
Chinese meaning: 最正直的人外表反似委曲随和。同大直若屈”。[出处]《韩诗外传》卷九大直若诎,大辩若讷。”[例]叔孙通希世度务制礼,进退与时变化,卒为汉家儒宗。‘~,道固委蛇’,盖谓是乎?——《史记·刘敬叔孙通列传论》。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường xuất hiện trong văn học hoặc triết học Trung Quốc.
Example: 大直若诎的道理很难懂。
Example pinyin: dà zhí ruò qū de dào lǐ hěn nán dǒng 。
Tiếng Việt: Ý nghĩa của 'đại trực nhược khuất' rất khó hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống nghĩa với '大直若屈', ám chỉ người thực sự chính trực có thể bị hiểu nhầm là không linh hoạt.
Nghĩa phụ
English
Similar to 'Great uprightness may appear as weakness,' implying that truly upright people might be misunderstood as inflexible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
最正直的人外表反似委曲随和。同大直若屈”。[出处]《韩诗外传》卷九大直若诎,大辩若讷。”[例]叔孙通希世度务制礼,进退与时变化,卒为汉家儒宗。‘~,道固委蛇’,盖谓是乎?——《史记·刘敬叔孙通列传论》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế