Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大直若屈

Pinyin: dà zhí ruò qū

Meanings: Sự thẳng thắn lớn lao đôi khi bị hiểu lầm là yếu đuối., Great uprightness may appear as weakness., 最正直的人外表反似委曲随和。亦作大直若诎”。[出处]《后汉书荀淑传论》“及后潜图董氏,几振国命,所谓‘大直若屈,道固逶迤’也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 人, 且, 十, 右, 艹, 出, 尸

Chinese meaning: 最正直的人外表反似委曲随和。亦作大直若诎”。[出处]《后汉书荀淑传论》“及后潜图董氏,几振国命,所谓‘大直若屈,道固逶迤’也。”

Grammar: Thành ngữ triết học, thường dùng để giải thích nghịch lý trong hành vi hoặc tư duy.

Example: 他的大直若屈让人误解。

Example pinyin: tā de dà zhí ruò qū ràng rén wù jiě 。

Tiếng Việt: Sự thẳng thắn của anh ấy bị hiểu lầm là yếu đuối.

大直若屈
dà zhí ruò qū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự thẳng thắn lớn lao đôi khi bị hiểu lầm là yếu đuối.

Great uprightness may appear as weakness.

最正直的人外表反似委曲随和。亦作大直若诎”。[出处]《后汉书荀淑传论》“及后潜图董氏,几振国命,所谓‘大直若屈,道固逶迤’也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大直若屈 (dà zhí ruò qū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung