Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大盗

Pinyin: dà dào

Meanings: Tên trộm lớn, kẻ cướp nguy hiểm, Big thief, dangerous robber, ①盗窃财物众多或盗窃活动猖獗的人。*②指窃国篡位者,非法夺取最高权力者。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 人, 次, 皿

Chinese meaning: ①盗窃财物众多或盗窃活动猖獗的人。*②指窃国篡位者,非法夺取最高权力者。

Grammar: Danh từ, có sắc thái tiêu cực mạnh, thường dùng để mô tả tội phạm nguy hiểm.

Example: 他是一个臭名昭著的大盗。

Example pinyin: tā shì yí gè chòu míng zhāo zhù de dà dào 。

Tiếng Việt: Hắn là một tên trộm khét tiếng.

大盗
dà dào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên trộm lớn, kẻ cướp nguy hiểm

Big thief, dangerous robber

盗窃财物众多或盗窃活动猖獗的人

指窃国篡位者,非法夺取最高权力者

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大盗 (dà dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung