Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大略
Pinyin: dà lüè
Meanings: Outline, rough summary, Đại khái, sơ lược, ①远大的谋略。[例]雄才大略。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 人, 各, 田
Chinese meaning: ①远大的谋略。[例]雄才大略。
Grammar: Thường dùng để mô tả bản tóm tắt ngắn gọn hay khái quát.
Example: 他给我讲了故事的大略。
Example pinyin: tā gěi wǒ jiǎng le gù shì de dà lüè 。
Tiếng Việt: Anh ấy kể cho tôi nghe đại khái câu chuyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đại khái, sơ lược
Nghĩa phụ
English
Outline, rough summary
Nghĩa tiếng trung
中文释义
远大的谋略。雄才大略
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!