Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大率
Pinyin: dà shuài
Meanings: Large proportion, majority, Tỷ lệ lớn, phần lớn, ①副词。大概、大致;大体;大略。[例]大率用根者,若有宿根须取无茎叶时采,则津泽皆归其根。——宋·沈括《梦溪笔谈·采草药》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 人, 丷, 八, 十, 玄
Chinese meaning: ①副词。大概、大致;大体;大略。[例]大率用根者,若有宿根须取无茎叶时采,则津泽皆归其根。——宋·沈括《梦溪笔谈·采草药》。
Grammar: Thường dùng để chỉ tỷ lệ hoặc phần lớn trong một tập hợp.
Example: 大率如此。
Example pinyin: dà lǜ rú cǐ 。
Tiếng Việt: Đa số là như vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỷ lệ lớn, phần lớn
Nghĩa phụ
English
Large proportion, majority
Nghĩa tiếng trung
中文释义
副词。大概、大致;大体;大略。大率用根者,若有宿根须取无茎叶时采,则津泽皆归其根。——宋·沈括《梦溪笔谈·采草药》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!