Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大海

Pinyin: dà hǎi

Meanings: Sea, ocean, Biển cả, ①外海,并不封闭在海岬之间或不包括在海峡之内的那部分海洋。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 人, 每, 氵

Chinese meaning: ①外海,并不封闭在海岬之间或不包括在海峡之内的那部分海洋。

Grammar: Danh từ chỉ địa lý tự nhiên, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 游泳 (bơi lội).

Example: 他们喜欢在大海里游泳。

Example pinyin: tā men xǐ huan zài dà hǎi lǐ yóu yǒng 。

Tiếng Việt: Họ thích bơi lội ở biển cả.

大海
dà hǎi
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biển cả

Sea, ocean

外海,并不封闭在海岬之间或不包括在海峡之内的那部分海洋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大海 (dà hǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung