Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大治

Pinyin: dà zhì

Meanings: Thời kỳ thịnh trị, hòa bình và phát triển mạnh mẽ, A period of prosperity, peace, and strong development., ①需要治理的重大事物。*②指国家局势安定经济繁荣。[例]大治之年。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 人, 台, 氵

Chinese meaning: ①需要治理的重大事物。*②指国家局势安定经济繁荣。[例]大治之年。

Grammar: Danh từ chỉ thời kỳ hoặc trạng thái xã hội, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc chính trị.

Example: 国家正处于大治之中。

Example pinyin: guó jiā zhèng chǔ yú dà zhì zhī zhōng 。

Tiếng Việt: Đất nước đang trong thời kỳ thịnh trị.

大治
dà zhì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời kỳ thịnh trị, hòa bình và phát triển mạnh mẽ

A period of prosperity, peace, and strong development.

需要治理的重大事物

指国家局势安定经济繁荣。大治之年

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大治 (dà zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung