Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大江

Pinyin: dà jiāng

Meanings: Dòng sông lớn, Big river., ①大的江。*②中国的长江。[例]大江东去,浪淘尽,千古风流人物。——《念奴娇赤壁怀古》。[例]龟蛇锁大江。——毛泽东《菩萨蛮·黄鹤楼》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 人, 工, 氵

Chinese meaning: ①大的江。*②中国的长江。[例]大江东去,浪淘尽,千古风流人物。——《念奴娇赤壁怀古》。[例]龟蛇锁大江。——毛泽东《菩萨蛮·黄鹤楼》。

Grammar: Danh từ chỉ địa danh hoặc cảnh quan thiên nhiên liên quan đến sông nước.

Example: 长江是中国的大江之一。

Example pinyin: cháng jiāng shì zhōng guó de dà jiāng zhī yī 。

Tiếng Việt: Trường Giang là một trong những dòng sông lớn của Trung Quốc.

大江
dà jiāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dòng sông lớn

Big river.

大的江

中国的长江。大江东去,浪淘尽,千古风流人物。——《念奴娇赤壁怀古》。龟蛇锁大江。——毛泽东《菩萨蛮·黄鹤楼》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大江 (dà jiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung