Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大江南北

Pinyin: dà jiāng nán běi

Meanings: Phía Nam và phía Bắc của dòng sông lớn (ám chỉ khắp mọi nơi trong đất nước), South and north of the great river (referring to everywhere across the country)., 指靠临长江中下游两岸的广大地区。[出处]清·恽敬《上曹俪笙侍郎书》“而大江南北,以文名天下者,几于昌(猖)狂无理,排溺一世之人,其势力至今未已。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 人, 工, 氵, 冂, 十, 匕

Chinese meaning: 指靠临长江中下游两岸的广大地区。[出处]清·恽敬《上曹俪笙侍郎书》“而大江南北,以文名天下者,几于昌(猖)狂无理,排溺一世之人,其势力至今未已。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để chỉ phạm vi rộng lớn của một địa vực.

Example: 他的足迹遍及大江南北。

Example pinyin: tā de zú jì biàn jí dà jiāng nán běi 。

Tiếng Việt: Dấu chân của anh ấy trải khắp mọi miền Tổ quốc.

大江南北
dà jiāng nán běi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phía Nam và phía Bắc của dòng sông lớn (ám chỉ khắp mọi nơi trong đất nước)

South and north of the great river (referring to everywhere across the country).

指靠临长江中下游两岸的广大地区。[出处]清·恽敬《上曹俪笙侍郎书》“而大江南北,以文名天下者,几于昌(猖)狂无理,排溺一世之人,其势力至今未已。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大江南北 (dà jiāng nán běi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung