Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大江东去

Pinyin: dà jiāng dōng qù

Meanings: Dòng sông lớn chảy về phương Đông (ẩn dụ cho thời gian trôi qua không trở lại), The mighty river flows eastward (a metaphor for time passing and never returning)., 长江的水往东奔流而去。[又]借用为词牌名。多表示陈迹消逝,历史向前发展。[出处]宋·苏轼《赤壁怀古》“大江东去,浪淘尽,千古风流人物。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 人, 工, 氵, 东, 厶, 土

Chinese meaning: 长江的水往东奔流而去。[又]借用为词牌名。多表示陈迹消逝,历史向前发展。[出处]宋·苏轼《赤壁怀古》“大江东去,浪淘尽,千古风流人物。”

Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường xuất hiện trong thơ ca hoặc văn chương mang tính triết lý sâu sắc.

Example: 大江东去,浪淘尽千古风流人物。

Example pinyin: dà jiāng dōng qù , làng táo jìn qiān gǔ fēng liú rén wù 。

Tiếng Việt: Dòng sông lớn chảy về phương Đông, sóng cuốn đi bao nhân vật lịch sử lỗi lạc.

大江东去
dà jiāng dōng qù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dòng sông lớn chảy về phương Đông (ẩn dụ cho thời gian trôi qua không trở lại)

The mighty river flows eastward (a metaphor for time passing and never returning).

长江的水往东奔流而去。[又]借用为词牌名。多表示陈迹消逝,历史向前发展。[出处]宋·苏轼《赤壁怀古》“大江东去,浪淘尽,千古风流人物。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...