Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大殓

Pinyin: dà liàn

Meanings: Nghi lễ nhập quan (trong tang lễ), The coffin sealing ceremony (in a funeral)., ①把死人装进棺材。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 人, 佥, 歹

Chinese meaning: ①把死人装进棺材。

Grammar: Danh từ chỉ một nghi lễ truyền thống cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tang lễ.

Example: 家人正在为逝者准备大殓。

Example pinyin: jiā rén zhèng zài wèi shì zhě zhǔn bèi dà liàn 。

Tiếng Việt: Gia đình đang chuẩn bị nghi lễ nhập quan cho người đã khuất.

大殓 - dà liàn
大殓
dà liàn

📷 Jurojin

大殓
dà liàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghi lễ nhập quan (trong tang lễ)

The coffin sealing ceremony (in a funeral).

把死人装进棺材

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...