Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大模大样

Pinyin: dà mó dà yàng

Meanings: Điệu bộ trịnh trọng, tự đắc hoặc kiêu căng, With an air of arrogance or self-importance., 形容态度傲慢,目中无人的样子。[出处]明·王世桢《鸣凤记》第二十三出“又见他烈烈轰轰,呼呼喝喝,大模大样,前遮后拥,把那街上闲人尽打开。”[例]安禄山,我且问你,这般~是几时起的?——清·洪昻《长生殿》第十三出。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 人, 木, 莫, 羊

Chinese meaning: 形容态度傲慢,目中无人的样子。[出处]明·王世桢《鸣凤记》第二十三出“又见他烈烈轰轰,呼呼喝喝,大模大样,前遮后拥,把那街上闲人尽打开。”[例]安禄山,我且问你,这般~是几时起的?——清·洪昻《长生殿》第十三出。

Grammar: Thành ngữ này mô tả hành động và thái độ của một người. Thường xuất hiện sau chủ ngữ.

Example: 他大模大样地走进了房间。

Example pinyin: tā dà mú dà yàng dì zǒu jìn le fáng jiān 。

Tiếng Việt: Anh ấy bước vào phòng với dáng vẻ tự đắc.

大模大样
dà mó dà yàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điệu bộ trịnh trọng, tự đắc hoặc kiêu căng

With an air of arrogance or self-importance.

形容态度傲慢,目中无人的样子。[出处]明·王世桢《鸣凤记》第二十三出“又见他烈烈轰轰,呼呼喝喝,大模大样,前遮后拥,把那街上闲人尽打开。”[例]安禄山,我且问你,这般~是几时起的?——清·洪昻《长生殿》第十三出。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大模大样 (dà mó dà yàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung