Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大概

Pinyin: dà gài

Meanings: Approximately, roughly, probably (indicating an approximate degree or assumption)., Khoảng, đại khái, chắc là (biểu thị mức độ gần đúng hoặc suy đoán), ①大致内容或情况。[例]略知大概。*②表示推测。[例]你的书大概能出来。*③表示对时间、数量的不很精确的估计。[例]大概到了半夜时分,他们来问我的口供。——《潘虎》。

HSK Level: 3

Part of speech: phó từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 人, 既, 木

Chinese meaning: ①大致内容或情况。[例]略知大概。*②表示推测。[例]你的书大概能出来。*③表示对时间、数量的不很精确的估计。[例]大概到了半夜时分,他们来问我的口供。——《潘虎》。

Grammar: Dùng như phó từ hoặc trạng từ để biểu thị sự không chắc chắn hoặc suy đoán. Có thể xuất hiện ở đầu câu hoặc giữa câu.

Example: 他大概有三十岁。

Example pinyin: tā dà gài yǒu sān shí suì 。

Tiếng Việt: Anh ấy khoảng ba mươi tuổi.

大概
dà gài
3phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoảng, đại khái, chắc là (biểu thị mức độ gần đúng hoặc suy đoán)

Approximately, roughly, probably (indicating an approximate degree or assumption).

大致内容或情况。略知大概

表示推测。你的书大概能出来

表示对时间、数量的不很精确的估计。大概到了半夜时分,他们来问我的口供。——《潘虎》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...