Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大楼

Pinyin: dà lóu

Meanings: Large building, high-rise., Tòa nhà lớn, cao tầng, ①有多层的楼房,可用于住家和办公。[例]办公大楼。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 人, 娄, 木

Chinese meaning: ①有多层的楼房,可用于住家和办公。[例]办公大楼。

Grammar: Là danh từ, có thể kết hợp với các từ chỉ đặc điểm hoặc vị trí, ví dụ: 高楼大厦 (cao ốc), 办公大楼 (tòa nhà văn phòng).

Example: 那座大楼是公司的总部。

Example pinyin: nà zuò dà lóu shì gōng sī de zǒng bù 。

Tiếng Việt: Tòa nhà lớn kia là trụ sở chính của công ty.

大楼
dà lóu
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tòa nhà lớn, cao tầng

Large building, high-rise.

有多层的楼房,可用于住家和办公。办公大楼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...