Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大梁

Pinyin: dà liáng

Meanings: Main beam, often used to refer to the important part of a structure., Cây xà lớn, thường dùng để chỉ phần quan trọng của một công trình, ①架在山墙或屋架上最高的一根横梁,也叫正梁、脊檩。*②主要的任务或责任人。[例]他在单位挑大梁。*③战国时魏国都城,现河南省开封市。[例]魏有隐士曰侯赢……为大梁夷门(东门)监者。——《史记·魏公子列传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 人, 刅, 木, 氵

Chinese meaning: ①架在山墙或屋架上最高的一根横梁,也叫正梁、脊檩。*②主要的任务或责任人。[例]他在单位挑大梁。*③战国时魏国都城,现河南省开封市。[例]魏有隐士曰侯赢……为大梁夷门(东门)监者。——《史记·魏公子列传》。

Grammar: Thường được sử dụng như một danh từ, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các từ khác để chỉ vật hoặc người đóng vai trò quan trọng.

Example: 他挑起公司的大梁。

Example pinyin: tā tiāo qǐ gōng sī de dà liáng 。

Tiếng Việt: Anh ấy gánh vác vai trò quan trọng trong công ty.

大梁
dà liáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây xà lớn, thường dùng để chỉ phần quan trọng của một công trình

Main beam, often used to refer to the important part of a structure.

架在山墙或屋架上最高的一根横梁,也叫正梁、脊檩

主要的任务或责任人。他在单位挑大梁

战国时魏国都城,现河南省开封市。魏有隐士曰侯赢……为大梁夷门(东门)监者。——《史记·魏公子列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...