Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大校
Pinyin: dà xiào
Meanings: Large college or university., Học viện/Trường đại học lớn., ①军衔的一级,为校官的最高级。*②古代军队中次于将军的将领。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 人, 交, 木
Chinese meaning: ①军衔的一级,为校官的最高级。*②古代军队中次于将军的将领。
Grammar: Từ này không phổ biến lắm, hiện nay thường thay thế bằng 大学 (dàxué - đại học).
Example: 这所大校有许多优秀的学生。
Example pinyin: zhè suǒ dà xiào yǒu xǔ duō yōu xiù de xué shēng 。
Tiếng Việt: Trường đại học lớn này có rất nhiều sinh viên ưu tú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học viện/Trường đại học lớn.
Nghĩa phụ
English
Large college or university.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军衔的一级,为校官的最高级
古代军队中次于将军的将领
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!