Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大杖则走

Pinyin: dà zhàng zé zǒu

Meanings: Khi bị đánh bằng gậy lớn thì phải chạy ngay (ý nói khi gặp nguy hiểm lớn thì cần tránh xa)., When beaten with a big stick, one must flee immediately (suggesting that when facing serious danger, it’s better to avoid it)., 杖木棍;走逃跑。舜的父亲用大棍子打他时,他就逃走躲避,免陷父亲于不义。旧时宣扬的封建孝道。[出处]汉·刘向《说苑·建本》“舜之事父也,索而使之,未尝不在侧;求而杀之,未尝可得。小箠则待,大箠则走,以逃暴怒也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 人, 丈, 木, 刂, 贝, 土, 龰

Chinese meaning: 杖木棍;走逃跑。舜的父亲用大棍子打他时,他就逃走躲避,免陷父亲于不义。旧时宣扬的封建孝道。[出处]汉·刘向《说苑·建本》“舜之事父也,索而使之,未尝不在侧;求而杀之,未尝可得。小箠则待,大箠则走,以逃暴怒也。”

Grammar: Thành ngữ cổ xưa, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh xa nguy hiểm.

Example: 遇到危险,要学会‘大杖则走’的道理。

Example pinyin: yù dào wēi xiǎn , yào xué huì ‘ dà zhàng zé zǒu ’ de dào lǐ 。

Tiếng Việt: Khi gặp nguy hiểm, cần học cách ‘tránh xa khi gặp đại họa’.

大杖则走
dà zhàng zé zǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khi bị đánh bằng gậy lớn thì phải chạy ngay (ý nói khi gặp nguy hiểm lớn thì cần tránh xa).

When beaten with a big stick, one must flee immediately (suggesting that when facing serious danger, it’s better to avoid it).

杖木棍;走逃跑。舜的父亲用大棍子打他时,他就逃走躲避,免陷父亲于不义。旧时宣扬的封建孝道。[出处]汉·刘向《说苑·建本》“舜之事父也,索而使之,未尝不在侧;求而杀之,未尝可得。小箠则待,大箠则走,以逃暴怒也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...