Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大权旁落

Pinyin: dà quán páng luò

Meanings: Great power falls into the hands of others, losing important control., Quyền lực lớn bị rơi vào tay người khác, mất đi quyền kiểm soát quan trọng., 处理重大事情的权力落到旁人手里(多指领导人被架空)。[出处]明·东鲁古狂生《醉醒石》第十一回“借光唬百兽,大权叹旁落。”[例]现在京里,很有人说亲家的闲话说亲家请了一位洋人做老夫子,~,自己一点事不问。——清·李宝嘉《官场现形记》第五十八回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 一, 人, 又, 木, 丷, 亠, 冖, 方, 洛, 艹

Chinese meaning: 处理重大事情的权力落到旁人手里(多指领导人被架空)。[出处]明·东鲁古狂生《醉醒石》第十一回“借光唬百兽,大权叹旁落。”[例]现在京里,很有人说亲家的闲话说亲家请了一位洋人做老夫子,~,自己一点事不问。——清·李宝嘉《官场现形记》第五十八回。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong văn cảnh chính trị hoặc doanh nghiệp để diễn tả việc mất đi quyền kiểm soát chiến lược hoặc quyền lực chủ chốt.

Example: 由于管理不善,公司的大权旁落。

Example pinyin: yóu yú guǎn lǐ bú shàn , gōng sī de dà quán páng luò 。

Tiếng Việt: Do quản lý kém, quyền lực lớn của công ty đã rơi vào tay người khác.

大权旁落
dà quán páng luò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyền lực lớn bị rơi vào tay người khác, mất đi quyền kiểm soát quan trọng.

Great power falls into the hands of others, losing important control.

处理重大事情的权力落到旁人手里(多指领导人被架空)。[出处]明·东鲁古狂生《醉醒石》第十一回“借光唬百兽,大权叹旁落。”[例]现在京里,很有人说亲家的闲话说亲家请了一位洋人做老夫子,~,自己一点事不问。——清·李宝嘉《官场现形记》第五十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大权旁落 (dà quán páng luò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung