Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大本大宗
Pinyin: dà běn dà zōng
Meanings: Gốc rễ quan trọng nhất, nền tảng chính yếu của một vấn đề hoặc hệ thống., The most important root or main foundation of a problem or system., 本根本;宗本,主旨。最根本,最重要的东西。[出处]《庄子·天道》“夫明白于天地之德者,此之谓大本大宗,与天和者也。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 人, 本, 宀, 示
Chinese meaning: 本根本;宗本,主旨。最根本,最重要的东西。[出处]《庄子·天道》“夫明白于天地之德者,此之谓大本大宗,与天和者也。”
Grammar: Là danh từ ghép, biểu thị vai trò cốt lõi hoặc nền tảng cơ bản của một lĩnh vực nào đó. Thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 教育是国家发展大本大宗。
Example pinyin: jiào yù shì guó jiā fā zhǎn dà běn dà zōng 。
Tiếng Việt: Giáo dục là gốc rễ quan trọng nhất cho sự phát triển của quốc gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gốc rễ quan trọng nhất, nền tảng chính yếu của một vấn đề hoặc hệ thống.
Nghĩa phụ
English
The most important root or main foundation of a problem or system.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本根本;宗本,主旨。最根本,最重要的东西。[出处]《庄子·天道》“夫明白于天地之德者,此之谓大本大宗,与天和者也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế