Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大斋

Pinyin: dà zhāi

Meanings: A Buddhist ritual, often related to fasting and spiritual practice., Một nghi lễ Phật giáo, thường liên quan đến ăn chay và tu tập., ①天主教的一种斋戒,规定在大斋日只能饱食一餐,其余两餐减食。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 人, 文, 而

Chinese meaning: ①天主教的一种斋戒,规定在大斋日只能饱食一餐,其余两餐减食。

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn hóa Phật giáo, ít phổ biến trong đời sống hàng ngày.

Example: 每年都会有一次大斋活动。

Example pinyin: měi nián dōu huì yǒu yí cì dà zhāi huó dòng 。

Tiếng Việt: Mỗi năm đều có một lần hoạt động Đại Trai.

大斋
dà zhāi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một nghi lễ Phật giáo, thường liên quan đến ăn chay và tu tập.

A Buddhist ritual, often related to fasting and spiritual practice.

天主教的一种斋戒,规定在大斋日只能饱食一餐,其余两餐减食

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大斋 (dà zhāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung