Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大故
Pinyin: dà gù
Meanings: A major disaster or serious incident., Tai họa lớn, sự cố nghiêm trọng., ①重大事故;父母之死。[例]国有大故。——《周礼·大宗伯》。注:“谓凶灾。”[例]妇人免乳大故,十死一生。——《资治通鉴》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 人, 古, 攵
Chinese meaning: ①重大事故;父母之死。[例]国有大故。——《周礼·大宗伯》。注:“谓凶灾。”[例]妇人免乳大故,十死一生。——《资治通鉴》。
Grammar: Chỉ sự kiện bất ngờ và nghiêm trọng, thường dùng trong văn viết.
Example: 公司发生了大故,需要紧急处理。
Example pinyin: gōng sī fā shēng le dà gù , xū yào jǐn jí chǔ lǐ 。
Tiếng Việt: Công ty gặp phải tai nạn lớn, cần xử lý khẩn cấp.

📷 Tai nạn xe hơi. Tai nạn giao thông trên đường cao tốc Va chạm xe. Lái xe nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tai họa lớn, sự cố nghiêm trọng.
Nghĩa phụ
English
A major disaster or serious incident.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“谓凶灾。”妇人免乳大故,十死一生。——《资治通鉴》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
