Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大政方针

Pinyin: dà zhèng fāng zhēn

Meanings: Chính sách, đường lối lớn của quốc gia hoặc tổ chức., Major policies or guidelines of a country or organization., 重大的政策与措施,引导事业前进的方向和指针。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第三十八回“颇欲展施抱负,造成一法治国,所以一经就任,便草就大政方针宣言书,拟向国会宣布。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 人, 攵, 正, 丿, 亠, 𠃌, 十, 钅

Chinese meaning: 重大的政策与措施,引导事业前进的方向和指针。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第三十八回“颇欲展施抱负,造成一法治国,所以一经就任,便草就大政方针宣言书,拟向国会宣布。”

Grammar: Thuật ngữ chính trị, thường dùng trong văn bản chính thức hoặc báo cáo.

Example: 政府宣布了今年的大政方针。

Example pinyin: zhèng fǔ xuān bù le jīn nián de dà zhèng fāng zhēn 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã công bố chính sách lớn của năm nay.

大政方针
dà zhèng fāng zhēn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chính sách, đường lối lớn của quốc gia hoặc tổ chức.

Major policies or guidelines of a country or organization.

重大的政策与措施,引导事业前进的方向和指针。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第三十八回“颇欲展施抱负,造成一法治国,所以一经就任,便草就大政方针宣言书,拟向国会宣布。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大政方针 (dà zhèng fāng zhēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung