Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大放悲声

Pinyin: dà fàng bēi shēng

Meanings: Khóc thảm thiết, than thở đau khổ., To cry bitterly or lament sorrowfully., 放声痛哭。形容非常伤心。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第八十九回“少奶奶掩面大哭道‘只是我的天唷!’说着大放悲声。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 人, 攵, 方, 心, 非, 士

Chinese meaning: 放声痛哭。形容非常伤心。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第八十九回“少奶奶掩面大哭道‘只是我的天唷!’说着大放悲声。”

Grammar: Thường dùng trong các tình huống đau buồn sâu sắc.

Example: 听到噩耗,她大放悲声。

Example pinyin: tīng dào è hào , tā dà fàng bēi shēng 。

Tiếng Việt: Nghe tin dữ, cô ấy khóc thảm thiết.

大放悲声
dà fàng bēi shēng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khóc thảm thiết, than thở đau khổ.

To cry bitterly or lament sorrowfully.

放声痛哭。形容非常伤心。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第八十九回“少奶奶掩面大哭道‘只是我的天唷!’说着大放悲声。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...