Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大捷
Pinyin: dà jié
Meanings: A great victory, brilliant success., Chiến thắng lớn, thành công rực rỡ., ①意义重大或战果很大的胜利。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 人, 扌, 疌
Chinese meaning: ①意义重大或战果很大的胜利。
Grammar: Được dùng để chỉ thành công quan trọng trong chiến tranh, thể thao hoặc các lĩnh vực khác.
Example: 这次比赛取得了大捷。
Example pinyin: zhè cì bǐ sài qǔ dé le dà jié 。
Tiếng Việt: Cuộc thi lần này đã giành được chiến thắng lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiến thắng lớn, thành công rực rỡ.
Nghĩa phụ
English
A great victory, brilliant success.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
意义重大或战果很大的胜利
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!