Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大批
Pinyin: dà pī
Meanings: Số lượng lớn, nhiều., A large number, many., ①大规模的批判。[例]大批一通。*②大量。[例]大批问题。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 人, 扌, 比
Chinese meaning: ①大规模的批判。[例]大批一通。*②大量。[例]大批问题。
Grammar: Dùng trước danh từ để chỉ số lượng lớn. Thường đứng trước danh từ số nhiều.
Example: 大批游客涌入景区。
Example pinyin: dà pī yóu kè yǒng rù jǐng qū 。
Tiếng Việt: Một lượng lớn khách du lịch đổ vào khu vực thắng cảnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số lượng lớn, nhiều.
Nghĩa phụ
English
A large number, many.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大规模的批判。大批一通
大量。大批问题
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!