Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大才盘盘

Pinyin: dà cái pán pán

Meanings: Simplified version of 大才槃槃 - extraordinarily talented and outstanding., Phiên âm giản thể của 大才槃槃 - tài năng lớn lao, nổi bật., 盘盘形容大的样子。指有大才干的人。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·赏誉下》“刘孝标注引《续晋阳秋》大才盘盘谢家安。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 人, 才, 皿, 舟

Chinese meaning: 盘盘形容大的样子。指有大才干的人。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·赏誉下》“刘孝标注引《续晋阳秋》大才盘盘谢家安。”

Grammar: Cách dùng tương tự như 大才槃槃, nhưng sử dụng chữ giản thể.

Example: 这位科学家大才盘盘,屡有创新。

Example pinyin: zhè wèi kē xué jiā dà cái pán pán , lǚ yǒu chuàng xīn 。

Tiếng Việt: Nhà khoa học này rất tài năng và thường xuyên sáng tạo.

大才盘盘
dà cái pán pán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phiên âm giản thể của 大才槃槃 - tài năng lớn lao, nổi bật.

Simplified version of 大才槃槃 - extraordinarily talented and outstanding.

盘盘形容大的样子。指有大才干的人。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·赏誉下》“刘孝标注引《续晋阳秋》大才盘盘谢家安。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大才盘盘 (dà cái pán pán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung