Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大才槃槃
Pinyin: dà cái pán pán
Meanings: Extraordinarily talented and outstanding., Tài năng lớn lao, nổi bật., 槃槃形容大的样子。指有大才干的人。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·赏誉下》“刘孝标注引《续晋阳秋》大才槃槃谢家安。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 一, 人, 才, 木, 般
Chinese meaning: 槃槃形容大的样子。指有大才干的人。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·赏誉下》“刘孝标注引《续晋阳秋》大才槃槃谢家安。”
Grammar: Cấu trúc từ lặp lại '槃槃' để nhấn mạnh mức độ của tài năng. Ít thay đổi trong câu.
Example: 他是一个大才槃槃的音乐家。
Example pinyin: tā shì yí gè dà cái pán pán de yīn yuè jiā 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng lớn lao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài năng lớn lao, nổi bật.
Nghĩa phụ
English
Extraordinarily talented and outstanding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
槃槃形容大的样子。指有大才干的人。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·赏誉下》“刘孝标注引《续晋阳秋》大才槃槃谢家安。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế