Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大才榱槃

Pinyin: dà cái cuī pán

Meanings: Great talent being wasted; extraordinary ability not utilized properly., Tài năng lớn bị lãng phí, tài năng kiệt xuất chưa được sử dụng đúng cách, 指有大才干的人。同大才槃槃”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 34

Radicals: 一, 人, 才, 木, 衰, 般

Chinese meaning: 指有大才干的人。同大才槃槃”。

Grammar: Thường dùng để phê phán tình trạng lãng phí tài năng hoặc không tận dụng hết khả năng của một người. Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 这样的人才被闲置,真是大才榱槃。

Example pinyin: zhè yàng de rén cái bèi xián zhì , zhēn shì dà cái cuī pán 。

Tiếng Việt: Nhân tài như vậy bị bỏ phí, đúng là tài năng lớn bị lãng quên.

大才榱槃
dà cái cuī pán
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài năng lớn bị lãng phí, tài năng kiệt xuất chưa được sử dụng đúng cách

Great talent being wasted; extraordinary ability not utilized properly.

指有大才干的人。同大才槃槃”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大才榱槃 (dà cái cuī pán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung