Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大户

Pinyin: dà hù

Meanings: Wealthy family; affluent household., Gia đình giàu có, gia đình quyền quý, ①人口多的人家。*②指有财势的人家。[例]素疾大户兼并。——《明史·海瑞传》。[例]消费量大的顾客、大用户。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 人, 丶, 尸

Chinese meaning: ①人口多的人家。*②指有财势的人家。[例]素疾大户兼并。——《明史·海瑞传》。[例]消费量大的顾客、大用户。

Grammar: Dùng để chỉ những gia đình giàu có hoặc có địa vị xã hội cao. Thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 村子里的大户人家都很有名。

Example pinyin: cūn zǐ lǐ de dà hù rén jiā dōu hěn yǒu míng 。

Tiếng Việt: Những gia đình giàu có trong làng đều rất nổi tiếng.

大户 - dà hù
大户
dà hù

📷 Sự sụp đổ của Nhật Bản

大户
dà hù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia đình giàu có, gia đình quyền quý

Wealthy family; affluent household.

人口多的人家

指有财势的人家。素疾大户兼并。——《明史·海瑞传》。消费量大的顾客、大用户

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...