Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大战

Pinyin: dà zhàn

Meanings: Great war; major battle., Cuộc chiến lớn, trận đánh lớn, ①指战争规模巨大。[例]大战爆发之后,他一家流离失所。*②剧烈的战斗。[例]大战势在必发。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 人, 占, 戈

Chinese meaning: ①指战争规模巨大。[例]大战爆发之后,他一家流离失所。*②剧烈的战斗。[例]大战势在必发。

Grammar: Chỉ những cuộc chiến tranh hoặc trận đánh có quy mô lớn, ảnh hưởng sâu rộng. Thường xuất hiện làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Example: 历史上的大战改变了世界格局。

Example pinyin: lì shǐ shàng de dà zhàn gǎi biàn le shì jiè gé jú 。

Tiếng Việt: Những cuộc chiến lớn trong lịch sử đã thay đổi cục diện thế giới.

大战 - dà zhàn
大战
dà zhàn

📷 Tái hiện trận chiến WW I tại Kobarid (Caporetto)

大战
dà zhàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc chiến lớn, trận đánh lớn

Great war; major battle.

指战争规模巨大。大战爆发之后,他一家流离失所

剧烈的战斗。大战势在必发

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...