Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大愚
Pinyin: dà yú
Meanings: Great ignorance; profound stupidity., Ngu dốt lớn, chỉ sự thiếu hiểu biết trầm trọng, ①极端无知。亦指极端无知的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 人, 心, 禺
Chinese meaning: ①极端无知。亦指极端无知的人。
Grammar: Dùng để phê phán thái độ hoặc hành vi thiếu hiểu biết một cách nặng nề. Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho danh từ.
Example: 他的想法真是大愚。
Example pinyin: tā de xiǎng fǎ zhēn shì dà yú 。
Tiếng Việt: Suy nghĩ của anh ta thật ngu dốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngu dốt lớn, chỉ sự thiếu hiểu biết trầm trọng
Nghĩa phụ
English
Great ignorance; profound stupidity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极端无知。亦指极端无知的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!