Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大惊失色
Pinyin: dà jīng shī sè
Meanings: Hoảng sợ đến tái mặt, thất sắc vì kinh hoàng, To be frightened out of one’s wits; to turn pale with fear., 非肠怕,脸色都变了。[出处]《汉书·霍光传》“群臣皆惊愕失色,莫敢发言。”[例]金方伯听见不是王慕维,又自称举人,不觉~。——清·张春帆《宦海》第二回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 人, 京, 忄, 丿, 夫, 巴, 𠂊
Chinese meaning: 非肠怕,脸色都变了。[出处]《汉书·霍光传》“群臣皆惊愕失色,莫敢发言。”[例]金方伯听见不是王慕维,又自称举人,不觉~。——清·张春帆《宦海》第二回。
Grammar: Diễn tả phản ứng kinh hoàng mạnh mẽ trước một sự kiện bất ngờ hoặc xấu. Thường xuất hiện sau nguyên nhân gây ra nỗi sợ hãi.
Example: 听到噩耗,他大惊失色。
Example pinyin: tīng dào è hào , tā dà jīng shī sè 。
Tiếng Việt: Nghe tin dữ, anh ta hoảng sợ đến tái mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoảng sợ đến tái mặt, thất sắc vì kinh hoàng
Nghĩa phụ
English
To be frightened out of one’s wits; to turn pale with fear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非肠怕,脸色都变了。[出处]《汉书·霍光传》“群臣皆惊愕失色,莫敢发言。”[例]金方伯听见不是王慕维,又自称举人,不觉~。——清·张春帆《宦海》第二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế