Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大患

Pinyin: dà huàn

Meanings: Tai họa lớn, vấn đề nghiêm trọng, Great calamity; serious problem., ①大的祸患、灾难。*②大的弊病。[例]心腹大患。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 人, 串, 心

Chinese meaning: ①大的祸患、灾难。*②大的弊病。[例]心腹大患。

Grammar: Chỉ những khó khăn, thảm họa lớn. Thường xuất hiện như tân ngữ trong câu hoặc chủ ngữ để diễn tả một vấn đề quan trọng cần giải quyết.

Example: 环境污染是人类的大患。

Example pinyin: huán jìng wū rǎn shì rén lèi de dà huàn 。

Tiếng Việt: Ô nhiễm môi trường là tai họa lớn của loài người.

大患
dà huàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tai họa lớn, vấn đề nghiêm trọng

Great calamity; serious problem.

大的祸患、灾难

大的弊病。心腹大患

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大患 (dà huàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung