Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大悟

Pinyin: dà wù

Meanings: Đại ngộ, hiểu rõ đột ngột một vấn đề phức tạp, Great enlightenment; sudden realization., ①彻底醒悟。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 人, 吾, 忄

Chinese meaning: ①彻底醒悟。

Grammar: Dùng để chỉ trạng thái đạt được sự thông suốt, hiểu biết sâu sắc sau một thời gian suy nghĩ hoặc học hỏi. Thường kết hợp với giới từ như ‘后’ (hòu) - sau khi.

Example: 听了老师的讲解后,他大悟了。

Example pinyin: tīng le lǎo shī de jiǎng jiě hòu , tā dà wù le 。

Tiếng Việt: Sau khi nghe giảng giải của thầy, anh ấy đã đại ngộ.

大悟
dà wù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đại ngộ, hiểu rõ đột ngột một vấn đề phức tạp

Great enlightenment; sudden realization.

彻底醒悟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...