Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大恩大德
Pinyin: dà ēn dà dé
Meanings: Ân đức lớn lao, chỉ lòng tốt và sự giúp đỡ to lớn của ai đó, Great kindness and virtue; tremendous benevolence., 恩恩惠;德恩德,好处。巨大的恩德,形容恩泽深厚。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》第17卷“若非妹丈救我性命,必作异乡之鬼矣。大恩大德,将何补报!”[例]我一定要报答你的~。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 一, 人, 因, 心, 彳, 𢛳
Chinese meaning: 恩恩惠;德恩德,好处。巨大的恩德,形容恩泽深厚。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》第17卷“若非妹丈救我性命,必作异乡之鬼矣。大恩大德,将何补报!”[例]我一定要报答你的~。
Grammar: Dùng trong những trường hợp bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc với ai đó đã giúp đỡ mình rất nhiều. Thường đứng sau động từ ‘感谢’ (gǎn xiè) - cảm ơn.
Example: 感谢您的大恩大德。
Example pinyin: gǎn xiè nín de dà ēn dà dé 。
Tiếng Việt: Cảm ơn ân đức lớn lao của ngài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ân đức lớn lao, chỉ lòng tốt và sự giúp đỡ to lớn của ai đó
Nghĩa phụ
English
Great kindness and virtue; tremendous benevolence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恩恩惠;德恩德,好处。巨大的恩德,形容恩泽深厚。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》第17卷“若非妹丈救我性命,必作异乡之鬼矣。大恩大德,将何补报!”[例]我一定要报答你的~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế