Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大快人心
Pinyin: dà kuài rén xīn
Meanings: Làm thỏa mãn lòng người, khiến mọi người vui vẻ hài lòng, To satisfy the public; to make everyone pleased., 快痛快。指坏人坏事受到惩罚或打击,使大家非常痛快。[出处]明·许三阶《节侠记·诛佞》“李秦授这厮,今日圣旨杀他,大快人心;兄请正坐了,就决了他,使小弟得以快睹。”[例]老江,你看多么~呀!”说到这里,她喘了一口气,发觉自己太兴奋了。——杨沫《青春之歌》第二部第三十九章。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 人, 夬, 忄, 心
Chinese meaning: 快痛快。指坏人坏事受到惩罚或打击,使大家非常痛快。[出处]明·许三阶《节侠记·诛佞》“李秦授这厮,今日圣旨杀他,大快人心;兄请正坐了,就决了他,使小弟得以快睹。”[例]老江,你看多么~呀!”说到这里,她喘了一口气,发觉自己太兴奋了。——杨沫《青春之歌》第二部第三十九章。
Grammar: Thường dùng khi nói về một sự kiện, tin tức tích cực khiến nhiều người vui vẻ. Là cụm từ cố định, không chia tách.
Example: 这消息大快人心。
Example pinyin: zhè xiāo xī dà kuài rén xīn 。
Tiếng Việt: Tin tức này làm mọi người vui mừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm thỏa mãn lòng người, khiến mọi người vui vẻ hài lòng
Nghĩa phụ
English
To satisfy the public; to make everyone pleased.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
快痛快。指坏人坏事受到惩罚或打击,使大家非常痛快。[出处]明·许三阶《节侠记·诛佞》“李秦授这厮,今日圣旨杀他,大快人心;兄请正坐了,就决了他,使小弟得以快睹。”[例]老江,你看多么~呀!”说到这里,她喘了一口气,发觉自己太兴奋了。——杨沫《青春之歌》第二部第三十九章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế