Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大忙

Pinyin: dà máng

Meanings: Bận rộn nhiều, rất bận, Extremely busy., ①非常繁忙的。[例]他可是个大忙人。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 人, 亡, 忄

Chinese meaning: ①非常繁忙的。[例]他可是个大忙人。

Grammar: Có thể đóng vai trò làm trạng từ bổ nghĩa cho động từ hoặc làm tính từ mô tả trạng thái bận rộn. Thường đi kèm với thời gian cụ thể.

Example: 最近工作大忙。

Example pinyin: zuì jìn gōng zuò dà máng 。

Tiếng Việt: Gần đây công việc rất bận rộn.

大忙
dà máng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bận rộn nhiều, rất bận

Extremely busy.

非常繁忙的。他可是个大忙人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...