Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大得人心

Pinyin: dà dé rén xīn

Meanings: Rất được lòng người, được nhiều người ủng hộ, To win popular support or approval., 人心即民心。指受百姓热烈拥护。[出处]《魏书·昭成子孙传》“太祖命督屯田于河北,自五原至棝杨塞外,分农稼,大得人心。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 人, 㝵, 彳, 心

Chinese meaning: 人心即民心。指受百姓热烈拥护。[出处]《魏书·昭成子孙传》“太祖命督屯田于河北,自五原至棝杨塞外,分农稼,大得人心。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả một chính sách, hành động nhận được sự đồng tình rộng rãi từ mọi người. Thường đứng ở vị trí bổ ngữ sau động từ.

Example: 这个政策大得人心。

Example pinyin: zhè ge zhèng cè dà dé rén xīn 。

Tiếng Việt: Chính sách này rất được lòng dân.

大得人心
dà dé rén xīn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất được lòng người, được nhiều người ủng hộ

To win popular support or approval.

人心即民心。指受百姓热烈拥护。[出处]《魏书·昭成子孙传》“太祖命督屯田于河北,自五原至棝杨塞外,分农稼,大得人心。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大得人心 (dà dé rén xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung