Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大庆

Pinyin: dà qìng

Meanings: Đại Khánh (tên thành phố ở Trung Quốc), Daqing (a city in China), ①黑龙江省的地级市,著名的石油化工城市。位于黑龙江省西南部松嫩平原上,原称安达市,1979年改为大庆市。是中国最大的石油产地,也是世界大油田之一,人口约76万。滨州铁路过此。

HSK Level: 2

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 9

Radicals: 一, 人, 大, 广

Chinese meaning: ①黑龙江省的地级市,著名的石油化工城市。位于黑龙江省西南部松嫩平原上,原称安达市,1979年改为大庆市。是中国最大的石油产地,也是世界大油田之一,人口约76万。滨州铁路过此。

Grammar: Là tên địa danh, viết hoa cả hai chữ.

Example: 大庆以石油工业闻名。

Example pinyin: dà qìng yǐ shí yóu gōng yè wén míng 。

Tiếng Việt: Đại Khánh nổi tiếng với ngành công nghiệp dầu mỏ.

大庆
dà qìng
2tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đại Khánh (tên thành phố ở Trung Quốc)

Daqing (a city in China)

黑龙江省的地级市,著名的石油化工城市。位于黑龙江省西南部松嫩平原上,原称安达市,1979年改为大庆市。是中国最大的石油产地,也是世界大油田之一,人口约76万。滨州铁路过此

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大庆 (dà qìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung