Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大幅度

Pinyin: dà fú dù

Meanings: Significantly, to a large extent., Một cách đáng kể, với mức độ lớn.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 人, 巾, 畐, 又, 广, 廿

Grammar: Thường dùng trước động từ để nhấn mạnh mức độ thay đổi.

Example: 公司业绩有了大幅度提升。

Example pinyin: gōng sī yè jì yǒu le dà fú dù tí shēng 。

Tiếng Việt: Hiệu suất của công ty đã tăng lên đáng kể.

大幅度
dà fú dù
HSK 7trạng từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một cách đáng kể, với mức độ lớn.

Significantly, to a large extent.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...